Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhận định
|
động từ
đánh giá, có ý kiến, dự đoán về một tình hình nào đó
một nhận định thiếu thực tế; nhận định thời cuộc
Từ điển Việt - Pháp
nhận định
|
juger; estimer; envisager (les choses sous tel aspect)
juger les gens sur l'apparence
un jugement erroné